Có 2 kết quả:

倡导 chàng dǎo ㄔㄤˋ ㄉㄠˇ倡導 chàng dǎo ㄔㄤˋ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to advocate
(2) to initiate
(3) to propose
(4) to be a proponent of (an idea or school of thought)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to advocate
(2) to initiate
(3) to propose
(4) to be a proponent of (an idea or school of thought)

Bình luận 0